Có 2 kết quả:
发蔫 fā niān ㄈㄚ ㄋㄧㄢ • 發蔫 fā niān ㄈㄚ ㄋㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wilt
(2) to droop
(3) to appear listless
(2) to droop
(3) to appear listless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wilt
(2) to droop
(3) to appear listless
(2) to droop
(3) to appear listless
Bình luận 0